Mid-Autumn Festival (n): Tết trung thu
Children’s Festival: tết thiếu nhi
lunar calendar (n): Lịch âm
the time is at the roundest and brightest moon in the year: khi nào trăng tròn và đầy nhất trong năm
family reunion (n): sum họp gia đình
The Moon Lady: Chị Hằng
paper lantern (n): Đèn lồng giấy
dragon dance (n): múa lân
gaze at the moon: ngắm trăng
moon-watching (n): ngắm trăng
the banyan tree (n): cây đa
moon cakes (n): bánh trung thu
toy animals that are made of rice dough: những con vật được làm từ bột gạo
Mid-Autumn festival camp: hội trại trung thu
praying for good fortunes: cầu mong may mắn
customary (adj): theo phong tục thông thường
celebrate (v): kỷ niệm
clown mask (n): mặt nạ hề
symbolize (v): biểu tượng cho
salty egg yolk (n): trứng muối
Lotus seed: hạt sen