Mấy hôm nay hẳn các bạn đã nghe rất nhiều về siêu bão Irma rồi đúng không. Đây cũng là chủ đề từ vựng cực kỳ phổ biến trong IELTS. Hôm nay hãy cùng IBEST điểm qua 25 từ vựng tiếng Anh về thảm họa – thiên tai nhé!
- Tsunami or Tidal wave (n): Sóng thần.
- Earthquake (n): Động đất.
- Aftershock (n): Dư chấn.
- Volcanic eruption (n): sự phun trào núi lửa.
- Flood (n): Lũ lụt.
- Drought (n): Hạn hán.
- Famine (n): Nạn đói.
- Avalanche (n): Tuyết lở.
- Blizzard (n): Bão tuyết.
- Landfall (n): lở đất
- Tornado (n): Lốc xoáy.
- Wildfire / Forest fire (n): Cháy rừng.
- Hurricane (n): Bão lớn, siêu bão
- The hurricane center forecast: Trung tâm dự báo bão
- Formidable storm: cơn bão khủng khiếp
- Devastate (v): Phá hoại, tàn phá
- Evacuation (n): sự sơ tán, tản cư
- Evacuate (v): di tản, sơ tán
- Rip through (v) đổi bộ
- Catastrophic (adj): thảm khốc
- Nationwide (adj & adv): phạm vi cả nước
- Substantial damage: thiệt hại đáng kể
- Precaution (n) sự đề phòng
- Withstand sth (v): chịu được cái gì
- The scope of the destruction: phạm vi phá hủy
Và đừng quên tham khảo các khóa học tại IBEST nhé:
– Tiếng Anh giao tiếp tổng quát: https://ibest.edu.vn/khoa-hoc/ielts
– Các khóa IELTS: https://ibest.edu.vn/khoa-hoc/general-english
– Các khóa TOEIC: http://ibest.edu.vn/khoa-hoc/toeic