TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THẢM HỌA – THIÊN TAI (NATURAL DISASTERS)

Mấy hôm nay hẳn các bạn đã nghe rất nhiều về siêu bão Irma rồi đúng không. Đây cũng là chủ đề từ vựng cực kỳ phổ biến trong IELTS. Hôm nay hãy cùng IBEST điểm qua 25 từ vựng tiếng Anh về thảm họa – thiên tai nhé!

  1. Tsunami or Tidal wave (n): Sóng thần.
  2. Earthquake (n): Động đất.
  3. Aftershock (n): Dư chấn.
  4. Volcanic eruption (n): sự phun trào núi lửa.
  5. Flood (n): Lũ lụt.
  6. Drought (n): Hạn hán.
  7. Famine (n): Nạn đói.
  8. Avalanche (n): Tuyết lở.
  9. Blizzard (n): Bão tuyết.
  10. Landfall (n): lở đất
  11. Tornado (n): Lốc xoáy.
  12. Wildfire / Forest fire (n): Cháy rừng.
  13. Hurricane (n): Bão lớn, siêu bão
  14. The hurricane center forecast: Trung tâm dự báo bão
  15. Formidable storm: cơn bão khủng khiếp
  16. Devastate (v): Phá hoại, tàn phá
  17. Evacuation (n): sự sơ tán, tản cư
  18. Evacuate (v): di tản, sơ tán
  19. Rip through (v) đổi bộ
  20. Catastrophic (adj): thảm khốc
  21. Nationwide (adj & adv): phạm vi cả nước
  22. Substantial damage: thiệt hại đáng kể
  23. Precaution (n) sự đề phòng
  24. Withstand sth (v): chịu được cái gì
  25. The scope of the destruction: phạm vi phá hủy

Và đừng quên tham khảo các khóa học tại IBEST nhé:

– Tiếng Anh giao tiếp tổng quát: https://ibest.edu.vn/khoa-hoc/ielts
– Các khóa IELTS: https://ibest.edu.vn/khoa-hoc/general-english
– Các khóa TOEIC: http://ibest.edu.vn/khoa-hoc/toeic

 

Email: info@ibest.edu.vn

Pin It on Pinterest