Từ vựng luyện thi IELTS theo chủ đề – IELTS vocabulary (phần 1)

Để có được một số điểm cao trong bài thi IELTS, việc trau dồi từ vựng là điều vô cùng cần thiết trong suốt quá trình luyện thi IELTS. Nhằm giúp các học viên nâng cao lượng từ vựng cũng như thống kê những từ vựng nên biết trong quá trình học IELTS, IBEST xin chia sẻ với với các bạn chuỗi bài học từ vựng theo chủ đề. Cùng theo dõi nhé!

Office
– binder (n): tệp đựng tài liệu (có đóng gáy tài liệu bên trong tạo thành một tập)
– folder (n): tệp đựng tài liệu (không đóng gáy)
– calculator (n): máy tính
– computer (n): máy vi tính
– laptop (n): máy tính xách tay
– desk (n): bàn làm việc
– desk lamp (n): đèn bàn làm việc
– envelope (n): bao thư
– filing cabinet (n): tủ có tầng để hồ sơ
– flipchart (n): bảng trắng/kẹp giấy di động dùng để thuyết trình
– hole punch (n): cái dập lỗ vào tài liệu
– chair (n): ghế ngồi có tựa
– paper clip (n): kẹp giấy
– stapler (n): cái dập ghim
– staple (n): ghim nằm bên trong cái dập ghim
– staple remover (n): cái dỡ ghim khỏi tài liệu

Các phòng ban trong công ty
– Department: phòng

– Marketing department: phòng marketing

– Sales department: phòng kinh doanh, phòng bán hàng

– Public Relations department / PR department: phòng quan hệ công chúng

– Administration department: phòng hành chính

– Human resources department: phòng nhân sự

– Training department: phòng đào tạo

– Accounting department: phòng kế toán

– Treasury department: phòng ngân quỹ

– International Relations department: phòng quan hệ quốc tế

– Local Payment department: phòng thanh toán trong nước

– International Payment department: phòng thanh toán quốc tế

– Information Technology department: phòng công nghệ thông tin

– Customer Service department: phòng chăm sóc khách hàng

– Audit department: phòng kiểm toán

Jobs
– accountant: kế toán
– baker: thợ làm bánh
– barber: thợ hớt tóc
– bar(man/maid): người phục vụ ở quán rượu
– builder: thợ xây
– butcher: người bán thịt
– carpenter: thợ mộc
– cashier: thu ngân
– chambermaid: nữ phục vụ phòng
– chef: đầu bếp
– cleaner: người lau dọn
– dentist: nha sĩ
– doctor: bác sĩ
– electrician: thợ sửa điện
– engineer: kĩ sư
– fireman: lính cứu hỏa
– fishmonger: người bán / buôn cá
– flight attendant: tiếp viên hàng không
– hairdresser: người làm tóc
– judge: quan tòa
– lawyer: luật sư
– nurse: y tá
– optician: người khám thị lực
– painter: họa sĩ / thợ sơn
– photographer: thợ chụp ảnh
– plumber: thợ sửa ống nước
– police(man/woman): cảnh sát
– post(man/woman): người đưa thư
– receptionist: lễ tân
– reporter: phóng viên
– scientist: nhà khoa học
– secretary: thư ký
– surgeon: bác sĩ phẫu thuật
– technician: kỹ thuật viên
– waiter/waitress: bồi bàn
– welder: thợ hàn

Các bạn hãy ghi nhớ và vận dụng những từ vựng phổ biến được chia sẻ trong bài viết này đồng thời đón chờ phần tiếp theo trong chuỗi từ vựng luyện thi IELTS theo chủ đề của IBEST nhé!

IBEST Team

Email: info@ibest.edu.vn

Pin It on Pinterest