Trong quá trình luyện thi IELTS, hẳn các bạn sẽ thấy 60% các bài trong IELTS writing task 1 liên quan đến chủ đề miêu tả sự thay đổi/ xu hướng dựa trên một bảng biểu nào đó. Vì vậy để có thể đạt được điểm cao trong phần này, bạn cần phải có một lượng từ vựng nhất định và phải biết cách paraphrase chúng sao cho phù hợp với văn cảnh .Trong bài viết này, IBEST sẽ gửi bạn một loạt từ vựng, những cấu trúc thông dụng và bố cục để miêu tả sự thay đổi trong task 1.
1. Đưa ra một nhận định chung:
Khi miêu tả xu hướng hay sự thay đổi của một biểu đồ nào đó, đầu tiên bạn cần đưa ra một nhận định chung về xu hướng của nó. Ở phần này, bạn có thể dùng động từ, tính từ hoặc danh từ để đưa ra nhận xét. Và thường sẽ có ba xu hướng cơ bản, đó là tăng, giảm và duy trì.
Ví dụ 1: In 2011, Samsung’s profits increased considerably thanks to its successful Galaxy S series.
=> Cấu trúc: (Time period) + S + V (chỉ xu hướng) + adv (mức độ thay đổi)
Ví dụ 2: In 2011, there was a considerable increase of Samsung’s profit thanks to its successful Galaxy S series.
=> Cấu trúc: (Time period) + there was + adj (mức độ thay đổi) + noun (chỉ xu hướng)
Sau đây là một số từ bạn có thể sử dụng để miêu tả sự thay đổi một cách chung chung:
Downward movement:
– To fall
– To decline
– To bottom out
– To decrease
– To drop
– To plummet
– To deteriorate
– To hit a low
– To slip back
– To do down
Upward movement:
– To climb
– To rise
– To go up
– To improve
– To pick up
– To recover
– To increase
– To reach a peak
Horizontal movement:
– To even out
– To remain stable
– To stabilize
2. Miêu tả chi tiết về tốc độ của sự thay đổi:
Đây là phần quan trọng nhất và cũng là phần chiếm đa số điểm của bạn. Ở đoạn này, bạn cần phân tích thật kĩ biểu đồ, miêu tả một cách chi tiết sự thay đổi để chứng minh cho nhận định của bạn. Ở đây, bạn cần dùng khá nhiều tính từ và trạng từ chỉ mức độ để diễn tả các ý trong bài. Chính vì thế, giám khảo sẽ chấm rất kĩ khả năng dùng từ, lựa chọn từ của bạn ở phần này. Sau đây là một số từ có thể giúp bạn nâng cao khả năng viết và vốn từ của mình:
Very extensive change
– Dramatic – dramatically
– Huge
– Enormous – enormously
– Tremendous – tremendously
Extensive change
– Substantial – substantially
– Considerable – considerably
– Remarkable – remarkably
– Significant – significantly
Average change
– Noticeable – noticeably
– Marked – Markedly
– Moderate – moderately
Small change
– Slight – Slightly
– Small
Speed of change
– Rapid – Rapidly
– Slow – Slowly
– Sudden – Suddenly
– Sharp – Sharply
– Steady – Steadily
– Gradual – Gradually
– Fast – Quickly
Hè này bạn có dự định chinh phục tiếng Anh? Hãy tham khảo các khóa học tại IBEST nhé:
Các khóa IELTS: http://ibest.edu.vn/ibest-ielts.html
Tiếng Anh giao tiếp tổng quát: http://ibest.edu.vn/general-english.html