IELTS Speaking được coi là phần thi “khó nhai” nhất đối với các sĩ tử luyện IELTS.
Để giúp các bạn chuẩn bị và có phần thi thật tốt trong kỹ năng này, IBEST chia sẻ về 4 tiêu chí giám khảo sẽ căn cứ chấm điểm trong bài thi nói của bạn.
Dù bạn thi ở đâu đi nữa (IDP hay BC Việt Nam), thì điểm của bạn của được chấm như thế này. Vì vậy, bạn nên dành thời gian tìm hiểu rõ từng tiêu chí và tránh những lỗi phổ biến khi nói nhé
Tiêu chí 1: Fluency and Coherence (Tính trôi chảy và tính mạch lạc)
Độ trôi chảy là sự kết hợp của:
- Tốc độ Nói
- Độ dài câu trả lời
- Ngừng nghỉ khi Nói hợp lý
- Độ mạch lạc và lưu loát
- Mở rộng câu trả lời (Thêm chi tiết phù hợp để giải thích/ minh họa cho câu trả lời)
- Đi thẳng vào vấn đề cần trả lời
- Kết nối các câu trả lời hợp lý
Fluency | Uses repetition, correction, and/ or slow speech to keep talking | Willing to speak at length even if there are some errors | Speaks with noticeable, pauses, slow speech and frequent corrections and repetition | Able to speak at length without noticeable effort |
Cohernece | Does not develop answers well | Occasional difficulty with flow of ideas, and ability to extend answers not fully developed | Answers are short, simple, and not developed, and sometimes meaning is not clear | Flow of ideas is easy to follow with good ability to develop answers |
Cohesion | Narrow range of cohesive devices | Range of cohesive devices, but sometimes incorrect | Can link basic sentences with repetitious use of simple cohesive devices (like “and” and “but”) | Flexible range of cohesive devices |
Tiêu chí 2: Lexical Resource (Sự đa dạng trong sử dụng vốn từ)
Tiêu chí này được đánh giá dựa trên khả năng của bạn:
- Vốn từ vựng phong phú
- Sử dụng từ một cách phù hợp, chính xác
- Khả năng diễn đạt
Range | Can discuss most topics | Can discuss familiar topics | Can discuss a wide variety of topics | Gives short, simple answers to most questions |
Flexibility and Precision | Generally able to express the meaning intended | Narrow understanding of meaning of some words | Shows knowledge of wider meanings of words | Frequently guesses the word, with many incorrect meanings |
Paraphrasing | Can usually use different words to convey meaning | Not always successful in expressing meaning when paraphrasing | Can effectively use different words to convey meaning | Rarely tries to paraphrase |
Tiêu chí 3: Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp và tính chính xác)
Ngữ pháp được chấm trên 2 tiêu chí: Độ chính xác và độ đa dạng
- Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp, tránh dùng toàn câu đơn
- Tránh phạm các lỗi về thì (tense) và các lỗi ngữ pháp (grammar) cơ bản.
Errors | Frequent errors, including with simple grammatical structures, which can lead to misunderstandings | Frequent error – free sentences | More complex structures almost always have errors, sometimes causing comprehension problems | Some errors, in particular errors with more advanced grammatical structures |
Range | Can produce a few simple sentences correctly | Uses a range of complex structures, including complex sentences, with some flexibility | Can produce simple, present tense sentences correctly, but usually does not attempt more complex structures | Willing to use more complex structures, even if with some errors |
Tiêu chí 4: Pronunciation (Phát âm)
Tiêu chí này bao gồm:
- Phát âm các nguyên âm (vowel) và phụ âm (consonant) của từ chính xác
- Có ngữ điệu (intonation)
- Nhấn đúng trọng ấm (stress)
- Không nói quá nhanh hoặc quá chậm và lưu ý phải ngắt giọng đúng chỗ
Accent | Native English- speaker accent is dominant | Strong native accent may result in mispronunciation | Native accent interferes with English pronunciation | Native accent is obvious but does not interfere with comprehension |
Under- standability | Understandable almost all the time | Candidate speaks clearly most of the time | Difficult to understand due to frequent mispronunciations | Generally understandable throughout, with a few exceptions |
Basic sounds | Vowel and consonant sounds almost always correct | Habitual mispronunciation of one or more vowel or consonant sounds | Frequent mispronunciations of basic sounds cause difficulty in comprehension | No habitual mispronunciation of a vowel or consonant sound |
Sentence stress and intonation | Mostly accurate sentence stress and good knowledge of intonation | Some correct sentence stress and intonation, but sometimes speaks in a “flat” monotone | Lacks understanding of which word to stress, and mostly speaks in a flat tone | Some correct sentence stress and some correct intonation |
Để chinh phục IELTS Speaking, các bạn tìm hiểu thêm về khóa IELTS Speaking Foundation nhé