100 cụm động từ phải nắm trong lòng bàn tay !

Pastel watercolour texture background

Các sĩ tử luyện thi IELTS chắc hẳn ai ai cũng biết rằng để có đạt được điểm cao phải tàng trữ ngay 100 từ “pharasl verbs cực chất” để sử dụng ngay trong phần Speaking nhé.
Ibest đã tổng hợp gọn gàng đầy đủ nghĩa Anh và nghĩa Việt của những cụm động từ phổ biến nhé. Vừa nạp thêm được từ đồng nghĩa và nhớ lâu hiểu kĩ nhé.

Ask smb over Invite Mời chào
Ask smth up Calculate Tính toán
Be back return Trở lại
Be out Leave Rời đi
Be over End Kết thúc
Break in Interrupt Chen ngang, ngắt lời
Break smth up stop Dừng laị
Call smth off Cancel Hủy
Call on smb Visit Ghé thăm
Call smb up Phone Gọi điện
Calm down relax Bình tĩnh, thư giãn
Carry on Continue Tiếp tục
Check In Register Đăng kí, làm thủ tục
Check out Leave Làm thủ tục rời đi
Chill out Relax Bình tĩnh, thoải mái
Come back Return Trở lại
Come in Enter Đi vào
Cut smth down Fell Ngã/ đánh ngã
Cut down on smth Reduce Cắt giảm
Drop out of smth Quit Bỏ cuộc
End up Result Dẫn đến kết quả là
Fall out Separate Tách biệt
Figure smt out Understand Thấu hiểu
Fill smth out Complete Hoàn thành
Get around Travel đi du lịch
Get away Leave Rời khỏi
Get back Return Trở lại
Get out of smth Avoid Né tránh
Get over smth Overcome Vượt qua
Get through smth Pass Trải qua
Get through to smb Contact Liên lạc
Get through with smth Finish Hoàn thành
Get up Stand Đứng lên
Give smth away Donate Ủng hộ
Give smth back Restore Hoàn trả lại
Go down Lose Thua cuộc
Go in Enter Đi vào
Go off leave Rời đi
Go on continue Tiếp tục
Go out with smb date Hẹn hò
Go up Rise Nổi lên
Hang out Relax Bình tĩnh
Have smth on wear Mặc trên người
Have smb on Trick Lừa gạt
Hold smth back Hide Lẩn trốn
Keep on smth Continue Tiếp tục
Let smb down Disappoint Làm ai đó thất vọng
Look into smth Investigate Điều tra cái gì đó
Look out for smth Sight Nhìn thấy, quan sát
Look smth over Inspect Kiểm tra
Look up to smb Respect Tôn trọng ai đó
Make smth up Invent Phát minh
Move on Progress Tiến lên
Pass smth out Distribute Phân phát/ phân bổ
Pay smb back Repay Trở lại
Pick smth out Choose Chọn
Point smth out Indicate Chỉ ra
Put smth in Insert Chèn/gài vào
Pull smth out Extract Rút ra
Run away Escape Chạy trốn
Run over Overflow Chảy tràn
Set smth up Organize Tổ chức
Show up Appear Xuất hiện
Stay away form smth Avoid Né tránh
Take smb over Adopt Nhận nuôi
Tear smth down Destroy Phá hủy
Think smth over Consider Cân nhắc
Try smth out test Thử, dùng thử
Turn back reverse Đảo ngược
Sit down Changing position from stading to sitting on smth Ngồi xuống
Run after Chase/ pursue Đuổi theo
Watch out Be careful Cẩn thận
Ask out Invite smb for a date Mời ai đi chơi
Move in Start living in a place Dọn vào
Break up Break into many pieces/ relationship Vỡ vụn/ chia tay ở mối quan hệ
Hang out Spend time socially Đi chơi với bạn bè
Deal with Solve the problem Giải quyết
Wash up Clean dishes Rửa bát
Throw away Discard smth Bỏ đi
Run out Have none left Cạn kiệt/hết sạch
Bring up Raise Nuôi nấng
Tell out Argued Tranh luận
Face up to Try to deal with it Đối diện
Put forward Suggest or state a case for smth Đề nghị/ gợi ý
Count on Reply/depend Dựa vào ai/ cái gì
Catch up with Get to the same level Bắt kịp/ đuổi kịp
Dies down Becomes less strong Yếu dần
Drop out off Leave Rời khỏi
Find out Discover Khám phá
Hand out Give to teachers Nộp cho thầy, cô giáo
Leave out Do not include Không bao gồm
Point out Show Chỉ ra
Look into Research Tìm kiếm
Fall behind Become late Bị tụt lại
Cut down Reduce Cắt giảm
Cut out Stop eating Dừng ăn lại
Take over Control smth Quản lí/ điều khiển cái gì
Make to with Use smth because there is nothing else available Dùng thứ gì đấy như lựa chọn cuối cùng
Look back on Think about smth that happened in the past Hồi tưởng

Để tìm hiểu chi tiết về các khóa học chất lượng  tại IBEST các bạn hãy truy cập theo địa chỉ dưới đây nhé:

Link: https://ibest.edu.vn/khoa-hoc/cac-khoa-hoc-tai-ibest.htmlhttps://ibest.edu.vn/khoa-hoc/cac-khoa-hoc-tai-ibest.html

Chúc các bạn ôn thi thật tốt và đạt điểm cao trong kì thi sắp tới nhé !!!

Email: info@ibest.edu.vn

Pin It on Pinterest